CTCP Thực phẩm Sao Ta (HOSE: FMC)
Sao Ta Foods Joint Stock Company
48,550
Mở cửa49,000
Cao nhất49,450
Thấp nhất48,500
KLGD45,800
Vốn hóa3,174.63
Dư mua25,800
Dư bán2,000
Cao 52T 52,100
Thấp 52T39,900
KLBQ 52T62,210
NN mua2,300
% NN sở hữu31.78
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS4,355
P/E11.25
F P/E10.01
BVPS35,042
P/B1.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Quốc Lực | CTHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | 710,000 | 1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 67,000 | N/A | |
Ông Adisak Torsakul | TVHĐQT | 1967 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khải | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phạm Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 308,068 | 2003 | |
Ông Hoàng Thanh Vũ | Phó TGĐ | 1978 | KS C.biến T.sản | 7 | 2001 | |
Bà Lê Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1971 | KS Chế biến | N/A | ||
Ông Mã Ích Hưng | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 75,400 | 2003 | |
Ông Tô Minh Chẳng | KTT/TVHĐQT | 1970 | CN Kế toán | 8,764 | 1994 | |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lý Thái Hưng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lý Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Quốc Lực | CTHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | 710,000 | 1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My | Phó CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 67,000 | N/A | |
Ông Adisak Torsakul | TVHĐQT | 1967 | CN Khoa học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khải | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phạm Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 308,068 | 2003 | |
Ông Đinh Văn Thới | Phó TGĐ | 1962 | Thạc sỹ/KS C.Khí C.T.Máy | 144,572 | 1996 | |
Ông Hoàng Thanh Vũ | Phó TGĐ | 1978 | KS C.biến T.sản | 7 | 2001 | |
Bà Lê Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1971 | KS Chế biến | N/A | ||
Ông Mã Ích Hưng | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 75,400 | 2003 | |
Ông Tô Minh Chẳng | KTT/TVHĐQT | 1970 | CN Kế toán | 8,764 | 1994 | |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lý Thái Hưng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lý Thị Kim Yến | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hồ Quốc Lực | CTHĐQT | 1956 | T.S K.Tế | 710,000 | 1992 |
Bà Nguyễn Thị Trà My | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | 67,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khải | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD | 308,068 | 2003 | |
Ông Đinh Văn Thới | Phó TGĐ | 1962 | Thạc sỹ/KS C.Khí C.T.Máy | 144,572 | 1996 | |
Ông Hoàng Thanh Vũ | Phó TGĐ | 1978 | KS C.biến T.sản | 7 | 2001 | |
Bà Lê Ngọc Hương | Phó TGĐ | 1971 | KS CN C.biến T.sản | N/A | ||
Ông Mã Ích Hưng | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 75,400 | 2003 | |
Ông Tô Minh Chẳng | KTT/TVHĐQT | 1970 | CN Kế toán | 8,764 | 1994 | |
Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lý Thái Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Sỉ | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |