CTCP Tập đoàn F.I.T (HOSE: FIT)
F.I.T Group Joint Stock Company
4,430
Mở cửa4,390
Cao nhất4,490
Thấp nhất4,380
KLGD812,900
Vốn hóa1,505.90
Dư mua6,700
Dư bán69,000
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T3,033,753
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS320
P/E13.71
F P/E3.06
BVPS17,029
P/B0.26
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/05/2022 | CĐ khác | 182,717,824 | 69.55 | ||
CĐ lớn | 79,912,423 | 30.42 | |||
CĐ sáng lập | 100,000 | 0.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 99,458,424 | 39.04 | ||
CĐ lớn | 145,331,823 | 57.05 | |||
CĐ sáng lập | 9,940,000 | 3.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài khác | 4,277,330 | 1.65 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 145,331,823 | 56.11 | |||
CĐ sáng lập | 9,940,000 | 3.84 | |||
CĐ trong nước khác | 99,458,424 | 38.40 |