CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX: FID)
Vietnam Enterprise Investment And Development JSC
2,200
Mở cửa2,200
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,100
KLGD176,966
Vốn hóa54.38
Dư mua359,434
Dư bán300,734
Cao 52T 3,700
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T404,152
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS-148
P/E-14.85
F P/E54.37
BVPS11,661
P/B0.19
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 24,631,809 | 99.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,132 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 82,917 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,810 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 24,692,728 | 99.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,132 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 20,288 | 0.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/11/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,784 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 22,149,208 | 94.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 190,132 | 0.81 | |||
Tổ chức trong nước | 1,198,834 | 5.09 |