Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (UPCoM: FIC)
Fico Corporation JSC
12,800
Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất12,400
KLGD5,623
Vốn hóa1,625.60
Dư mua17,277
Dư bán39,577
Cao 52T 39,400
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T9,996
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.22
EPS423
P/E30.23
F P/E12.95
BVPS12,590
P/B1.02
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Tân Bách Việt | 79,270 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH MTV Cát Cam Ranh Fico | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Sản phẩm FICO | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Vật liệu Xây dựng FICO | - | 100 | |
CTCP Cơ khí xây dựng Tân Định FiCO | 30,000 (Tr. VND) | 64.24 | |
CTCP FiCO Công nghệ cao | 20,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP FiCO Pan - United | 60,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Gạch Đông Nam Á | 225,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Gạch men Thanh Thanh | 59,920 (Tr. VND) | 51.44 | |
CTCP Havali - FiCO | 3,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Hoá An | 151,200 (Tr. VND) | 24.86 | |
CTCP Phước Hoà FiCO | 25,000 (Tr. VND) | 73.87 | |
CTCP Vitaly | 80,000 (Tr. VND) | 30.75 | |
CTCP Xây dựng FiCO - Corea | 31,500 (Tr. VND) | 49.50 | |
CTCP Xi măng FiCO Tây Ninh | 2,500,000 (Tr. VND) | 25.84 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Tân Bách Việt | 79,270 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH MTV Cát Cam Ranh Fico | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại VLXD Fico | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí xây dựng Tân Định FiCO | 30,000 (Tr. VND) | 64.24 | |
CTCP FiCO Công nghệ cao | 20,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP FiCO Pan - United | 60,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Gạch Đông Nam Á | 225,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Gạch men Thanh Thanh | 59,920 (Tr. VND) | 51.44 | |
CTCP Havali - FiCO | 3,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Hoá An | 151,200 (Tr. VND) | 24.86 | |
CTCP Khoáng sản FiCO Bình Phước | 17,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Phước Hoà FiCO | 25,000 (Tr. VND) | 73.87 | |
CTCP Vitaly | 80,000 (Tr. VND) | 30.75 | |
CTCP Xây dựng FiCO - Corea | 31,500 (Tr. VND) | 49.50 | |
CTCP Xi măng FiCO Tây Ninh | 2,500,000 (Tr. VND) | 25.84 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Tân Bách Việt | 79,270 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH MTV Cát Cam Ranh Fico | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại VLXD Fico | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí xây dựng Tân Định FiCO | 30,000 (Tr. VND) | 64.24 | |
CTCP FiCO Công nghệ cao | 20,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP FiCO Pan - United | 60,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Gạch Đông Nam Á | 225,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Gạch men Thanh Thanh | 59,920 (Tr. VND) | 51.44 | |
CTCP Havali - FiCO | 3,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Hoá An | 151,200 (Tr. VND) | 24.86 | |
CTCP Khoáng sản FiCO Bình Phước | 17,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Phước Hoà FiCO | 25,000 (Tr. VND) | 73.87 | |
CTCP Vitaly | 80,000 (Tr. VND) | 30.75 | |
CTCP Xây dựng FiCO - Corea | 31,500 (Tr. VND) | 49.50 | |
CTCP Xi măng FiCO Tây Ninh | 2,500,000 (Tr. VND) | 25.84 |