CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: FDC)
Foreign Trade Development & Investment Corporation of HCMC
12,300
Mở cửa12,300
Cao nhất12,300
Thấp nhất12,300
KLGD
Vốn hóa475.07
Dư mua200
Dư bán1,600
Cao 52T 21,900
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T960
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.47
EPS19
P/E637.31
F P/E45.37
BVPS11,549
P/B1.07
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 6,736 | 0.02 | ||
CĐ trong nước | 38,623,252 | 99.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2021 | CĐ nước ngoài | 7,261 | 0.02 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 8,699,338 | 22.52 | |||
CĐ trong nước | 29,916,889 | 77.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,500 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 16,890 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 16,483,361 | 42.67 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 19,949,338 | 51.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,586 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 2,169,813 | 5.62 |