CTCP Chứng khoán Everest (HNX: EVS)
Everest Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
7,000
Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,000
KLGD143,972
Vốn hóa1,153.60
Dư mua163,528
Dư bán106,328
Cao 52T 12,300
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T419,209
NN mua8,100
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.88
EPS643
P/E11.04
F P/E11.38
BVPS11,936
P/B0.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hải Châu | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | CN Tài Chính | 4,064,900 | 2018 |
Ông Hoàng Đôn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thảo Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Chung | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 232,376 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Xuân Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đình Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Hải Anh | TVHĐQT | 1990 | N/a | 5,006,500 | N/A | |
Ông Vũ Mạnh Tiến | TVHĐQT | 1963 | N/a | 10,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Lê Minh Khuê | Phó TGĐ | - | T.S Luật | N/A | ||
Bà Ngô Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyễn Phi Long | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thanh Hằng | GĐ Tài chính | 1975 | CN TCKT | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hằng | KTT | 1981 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Hồng Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán-Kiểm toán | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hải Châu | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | CN Tài Chính | 4,064,900 | 2018 |
Ông Vũ Hải Anh | TVHĐQT | 1990 | N/a | 5,006,500 | N/A | |
Ông Vũ Mạnh Tiến | TVHĐQT | 1963 | N/a | 10,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Chung | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 270,235 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 68,320 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thanh Hằng | GĐ Tài chính | 1975 | CN TCKT | 89,200 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hằng | KTT | 1981 | CN TCKT | 69,500 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Hồng Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán-Kiểm toán | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Hải Châu | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1986 | CN Tài Chính | 2018 | |
Ông Vũ Hải Anh | TVHĐQT | - | N/a | 5,006,500 | N/A | |
Ông Vũ Mạnh Tiến | TVHĐQT | - | N/a | 10,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Chung | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 270,235 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 68,320 | 2018 | |
Bà Vũ Thị Thanh Hằng | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 89,200 | 2007 | |
Bà Đỗ Thị Hồng Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Cử nhân/Kiểm toán | Độc lập |