CTCP Tập đoàn EverLand (HOSE: EVG)
Everland Group Joint Stock Company
4,830
Mở cửa4,870
Cao nhất4,900
Thấp nhất4,810
KLGD832,100
Vốn hóa1,039.66
Dư mua30,200
Dư bán44,200
Cao 52T 8,200
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T2,983,100
NN mua1,000
% NN sở hữu0.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS167
P/E29.09
F P/E11
BVPS12,262
P/B0.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 241,770 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 177,877,006 | 82.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,015 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài khác | 10 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 37,129,035 | 17.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 512,740 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 90,639,860 | 86.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 347,050 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 13,500,350 | 12.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 497,130 | 0.83 | ||
Cá nhân trong nước | 59,153,430 | 98.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 341,010 | 0.57 | |||
Tổ chức trong nước | 8,430 | 0.01 |