CTCP Everpia (HOSE: EVE)
Everpia JSC
14,000
Mở cửa14,000
Cao nhất14,200
Thấp nhất14,000
KLGD87,700
Vốn hóa587.72
Dư mua64,500
Dư bán21,000
Cao 52T 19,300
Thấp 52T13,400
KLBQ 52T306,833
NN mua100
% NN sở hữu60.97
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.08
Beta0.42
EPS309
P/E45.74
F P/E8.49
BVPS23,814
P/B0.59
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 9,195,570 | 22.38 | ||
Cá nhân trong nước | 9,336,964 | 22.72 | |||
CĐ đặc biệt | 8,823,632 | 21.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,989,865 | 31.61 | |||
Tổ chức trong nước | 745,558 | 1.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,802,723 | 20.97 | ||
Cá nhân trong nước | 11,378,550 | 27.10 | |||
CĐ nội bộ | 8,922,614 | 21.25 | |||
Cổ phiếu quỹ | 888,184 | 2.12 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,898,564 | 28.34 | |||
Tổ chức trong nước | 89,138 | 0.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 9,012,775 | 21.47 | ||
Cá nhân trong nước | 9,642,296 | 22.97 | |||
CĐ nội bộ | 8,264,060 | 19.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,931,800 | 9.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,932,749 | 26.04 | |||
Tổ chức trong nước | 196,093 | 0.47 |