CTCP Công Nghệ - Viễn Thông Elcom (HOSE: ELC)
Elcom Technology Communications Corporation
25,350
Mở cửa23,950
Cao nhất25,350
Thấp nhất23,900
KLGD4,195,000
Vốn hóa2,111.40
Dư mua1,132,300
Dư bán
Cao 52T 25,400
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T614,315
NN mua80,900
% NN sở hữu2.93
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS1,234
P/E19.21
F P/E18.06
BVPS14,090
P/B1.68
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Chiến Thắng | CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 7,576,282 | 1995 |
Ông Nguyễn Đức Thiện | Phó CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 1,230,692 | 1995 | |
Ông Đỗ Minh Tiến | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hải | TVHĐQT | 1971 | CN Khoa học | 3,412,641 | 1995 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hùng Giang | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư CNTT | 3,436,701 | 2003 | |
Ông Phạm Minh Thắng | TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 703,859 | N/A | |
Ông Ngô Ngọc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 2,796,948 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đậu Thị Lý | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Kiều Anh | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 3,123 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Phương Thúy | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD | 6,817 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ngân Hà | Thành viên BKS | 1979 | ThS Luật | 7,524 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Chiến Thắng | CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 7,576,282 | 1995 |
Ông Nguyễn Đức Thiện | Phó CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 1,230,692 | 1995 | |
Ông Đỗ Minh Tiến | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hải | TVHĐQT | 1971 | CN Khoa học | 3,412,641 | 1995 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hùng Giang | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư CNTT | 3,436,701 | 2003 | |
Ông Phạm Minh Thắng | TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 703,859 | N/A | |
Ông Ngô Ngọc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 2,796,948 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đậu Thị Lý | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Kiều Anh | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 3,123 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Phương Thúy | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD | 6,817 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ngân Hà | Thành viên BKS | 1979 | ThS Luật | 7,524 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Chiến Thắng | CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 7,576,282 | 1995 |
Ông Nguyễn Đức Thiện | Phó CTHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 1,194,565 | 1995 | |
Ông Đỗ Minh Tiến | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hải | TVHĐQT | 1971 | CN Khoa học | 3,412,641 | 1995 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hùng Giang | TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư CNTT | 3,436,701 | 2003 | |
Ông Phạm Minh Thắng | TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 703,859 | N/A | |
Ông Ngô Ngọc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 2,796,948 | 2003 | |
Bà Đặng Thị Thanh Minh | KTT | 1968 | CN KTTC | 98,495 | 2004 | |
Bà Ngô Kiều Anh | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 3,123 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Phương Thúy | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD | 15,333 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ngân Hà | Thành viên BKS | 1979 | ThS Luật | 7,524 | 2005 |