Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (HOSE: EIB)
Vietnam Commercial Joint Stock Export Import Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
17,600
Mở cửa17,800
Cao nhất17,800
Thấp nhất17,600
KLGD2,381,900
Vốn hóa30,639.24
Dư mua249,900
Dư bán694,800
Cao 52T 22,000
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T9,397,828
NN mua227,400
% NN sở hữu3.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS1,242
P/E14.29
F P/E5.99
BVPS13,193
P/B1.35
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đỗ Hà Phương | CTHĐQT | 1984 | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | |
Bà Lương Thị Cẩm Tú | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 16,559,278 | 2018 | |
Ông Nguyễn Cảnh Anh | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quang Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Anh Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Tấn Lộc | TVHĐQT | 1969 | T.S Tài chính - Tín dụng | 1994 | ||
Bà Nguyễn Văn Thủy | Phụ trách Quản trị | 1979 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hải | Quyền TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Mai Loan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ | 15,204,113 | N/A | |
Ông Đào Hồng Châu | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 11,845 | 1992 | |
Ông Nguyễn Hồ Hoàng Vũ | Phó TGĐ | 1971 | ThS Kinh tế | 34,112 | 1993 | |
Ông Nguyễn Hướng Minh | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Lã Quang Trung | KTT | 1978 | ThS Kế toán | 2020 | ||
Ông Ngo Tony | Trưởng BKS | 1971 | ThS QTKD | 2022 | ||
Bà Doãn Hồ Loan | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Mai Phương | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Đỗ Hà Phương | CTHĐQT | 1984 | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | |
Bà Lương Thị Cẩm Tú | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 16,559,278 | 2018 | |
Ông Trần Anh Thắng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Văn Dũng | Phụ trách Quản trị | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Tấn Lộc | TGĐ | 1969 | T.S Tài chính - Tín dụng | 1994 | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hải | Phó TGĐ Thường trực | - | N/A | |||
Bà Lê Thị Mai Loan | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | 15,204,113 | N/A | |
Ông Phạm Quang Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Đào Hồng Châu | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 11,845 | 1992 | |
Ông Nguyễn Hướng Minh | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hồ Hoàng Vũ | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1971 | ThS Kinh tế | 34,112 | 1993 | |
Ông Lã Quang Trung | KTT | 1978 | KS Phần mềm/CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 | ||
Ông Ngo Tony | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | 2022 | ||
Bà Doãn Hồ Loan | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Mai Phương | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lương Thị Cẩm Tú | CTHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 13,799,399 | 2018 |
Ông Đào Phương Trúc Đại | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Đỗ Hà Phương | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Hồng Anh | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hiếu | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TVHĐQT | 1978 | CN Anh văn | N/A | ||
Ông Võ Văn Dũng | Phụ trách Quản trị | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Tấn Lộc | TGĐ | 1969 | T.S Tài chính - Tín dụng | 1994 | ||
Ông Đào Hồng Châu | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 9,871 | 1992 | |
Bà Đinh Thị Thu Thảo | Phó TGĐ | 1969 | ThS Kinh tế | 20,352 | 1991 | |
Ông Nguyễn Hướng Minh | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Nguyễn Hồ Hoàng Vũ | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1971 | ThS Kinh tế | 28,427 | 1993 | |
Ông Lã Quang Trung | KTT | 1978 | KS Phần mềm/CN Tài chính - Ngân hàng | 2020 | ||
Ông Ngo Tony | Trưởng BKS | - | ThS QTKD | 2022 | ||
Bà Phạm Thị Mai Phương | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại | 2015 | ||
Ông Trịnh Bảo Quốc | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/CN Sinh học | 2015 |