CTCP Tập đoàn Đất Xanh (HOSE: DXG)
Dat Xanh Group JSC
16,900
Mở cửa16,800
Cao nhất17,150
Thấp nhất16,500
KLGD12,069,500
Vốn hóa12,179.89
Dư mua515,500
Dư bán348,800
Cao 52T 21,900
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T18,147,635
NN mua161,600
% NN sở hữu19.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.47
EPS484
P/E35.14
F P/E10.23
BVPS21,483
P/B0.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,581,848 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 382,798,841 | 62.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 161,354,027 | 26.37 | |||
Tổ chức trong nước | 64,044,286 | 10.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,186,819 | 0.53 | ||
Cá nhân trong nước | 364,834,098 | 61.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,747,486 | 0.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 153,775,212 | 25.72 | |||
Tổ chức trong nước | 74,229,433 | 12.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,102,199 | 0.98 | ||
Cá nhân trong nước | 263,862,463 | 50.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,747,486 | 0.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 178,071,033 | 34.24 | |||
Tổ chức trong nước | 71,251,486 | 13.70 |