CTCP Đại Thiên Lộc (HOSE: DTL)
Dai Thien Loc Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
13,300
Mở cửa13,300
Cao nhất13,300
Thấp nhất13,300
KLGD300
Vốn hóa806.39
Dư mua2,700
Dư bán7,800
Cao 52T 36,500
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T1,494
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS-2,073
P/E-6.51
F P/E16.59
BVPS12,526
P/B1.08
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,595 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 48,753,918 | 79.36 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 11,498 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,668,567 | 20.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,595 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 48,549,323 | 79.02 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 11,193 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 126 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,872,367 | 20.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,605 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 46,226,423 | 76.24 | |||
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp | 11,133 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,126 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 14,385,697 | 23.73 |