CTCP Chứng khoán DSC (UPCoM: DSC)
DSC Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
24,500
Mở cửa24,500
Cao nhất24,700
Thấp nhất24,000
KLGD97,100
Vốn hóa5,018.55
Dư mua161,400
Dư bán99,000
Cao 52T 27,000
Thấp 52T14,900
KLBQ 52T219,928
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.02
EPS1,063
P/E22.62
F P/E24.64
BVPS11,149
P/B2.16
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,400 | 0.00 | ||
CĐ trong nước | 204,835,525 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 19,975,000 | 19.98 | ||
CĐ lớn | 80,025,000 | 80.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 28,508,700 | 28.51 | ||
CĐ khác | 1,491,300 | 1.49 | |||
Tổ chức trong nước | 70,000,000 | 70 |