CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (HOSE: DRL)
Hydro Power Joint Stock Company – Power No.3
66,000
Mở cửa66,100
Cao nhất66,200
Thấp nhất66,000
KLGD1,300
Vốn hóa627
Dư mua1,100
Dư bán3,800
Cao 52T 67,200
Thấp 52T55,900
KLBQ 52T2,399
NN mua-
% NN sở hữu3.25
Cổ tức TM7,400
T/S cổ tức0.11
Beta0.04
EPS5,618
P/E11.76
F P/E15.18
BVPS13,422
P/B4.92
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 45,193 | 0.48 | ||
Cá nhân trong nước | 6,308,449 | 66.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 254,940 | 2.68 | |||
Tổ chức trong nước | 2,891,418 | 30.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 34,950 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 6,451,212 | 67.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 121,990 | 1.28 | |||
Tổ chức trong nước | 2,891,848 | 30.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 23,850 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 6,512,172 | 68.55 | |||
CĐ Nhà nước | 2,890,000 | 30.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 72,920 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 1,058 | 0.01 |