CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (HOSE: DRL)
Hydro Power Joint Stock Company – Power No.3
66,000
Mở cửa66,100
Cao nhất66,200
Thấp nhất66,000
KLGD3,900
Vốn hóa627
Dư mua700
Dư bán12,600
Cao 52T 67,200
Thấp 52T55,900
KLBQ 52T2,405
NN mua-
% NN sở hữu3.25
Cổ tức TM7,400
T/S cổ tức0.11
Beta0.04
EPS5,618
P/E11.76
F P/E15.18
BVPS13,422
P/B4.92
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Văn Thuấn | CTHĐQT | 1964 | N/a | 1,900,000 | N/A |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | 1950 | KS Cơ Khí | 53,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 251,590 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 995,000 | 2021 | |
Ông Võ Đình Thanh Tuấn | Phó GĐ | 1978 | KS Điện - Điện tử | 4,550 | 2005 | |
Bà Trịnh Chu Khánh Nhiên | KTT | 1979 | CN Kinh tế/ThS Kinh doanh và Quản lý | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1980 | CN Kiểm toán | 10,000 | 2007 | |
Ông Lê Đức Ngọc | Thành viên BKS | 1978 | KS Điện | N/A | ||
Bà Vũ Thị Kiều Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Đức | CTHĐQT | 1963 | KS Điện | 1,905,000 | N/A |
Ông Lê Kim Hùng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 10,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | 1950 | KS Cơ Khí | 73,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 251,590 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 995,000 | 2021 | |
Ông Võ Đình Thanh Tuấn | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | 4,550 | 2005 | |
Bà Trịnh Chu Khánh Nhiên | KTT | 1979 | CN Kinh tế/ThS Kinh doanh và Quản lý | N/A | ||
Ông Trần Thanh Hà | Trưởng BKS | 1982 | CN TCKT/CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Hoàng Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 10,000 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Kiều Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Đức | CTHĐQT | 1963 | KS Điện | 5,000 | N/A |
Ông Lê Kim Hùng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 10,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | 1950 | KS Cơ Khí | 73,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Dũng | TVHĐQT | 1956 | KS Điện | 251,590 | 2018 | |
Ông Phan Thanh Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Điện | 995,000 | 2021 | |
Ông Võ Đình Thanh Tuấn | Phó GĐ | 1978 | KS Điện | 4,550 | 2005 | |
Ông Phạm Đức Hùng | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thanh Hà | Trưởng BKS | 1982 | CN TCKT/CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Hoàng Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 10,000 | 2007 | |
Bà Vũ Thị Kiều Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2018 |