CTCP DRH Holdings (HOSE: DRH)
DRH Holdings JSC
3,790
Mở cửa3,770
Cao nhất3,890
Thấp nhất3,760
KLGD605,200
Vốn hóa468.85
Dư mua27,300
Dư bán22,500
Cao 52T 7,900
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T2,914,991
NN mua36,000
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS-817
P/E-4.60
F P/E4.68
BVPS12,247
P/B0.31
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |