CTCP Tập đoàn Điện Quang (HOSE: DQC)
Dien Quang Group Joint Stock Company
14,550
Mở cửa14,500
Cao nhất14,550
Thấp nhất14,250
KLGD9,100
Vốn hóa400.97
Dư mua1,500
Dư bán1,600
Cao 52T 23,000
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T42,467
NN mua-
% NN sở hữu0.73
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS-1,079
P/E-13.54
F P/E25.08
BVPS32,583
P/B0.45
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | CĐ nước ngoài | 326,827 | 0.95 | ||
CĐ trong công ty | 6,729,340 | 19.59 | |||
CĐ trong nước | 20,501,899 | 59.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2021 | CĐ nước ngoài | 913,739 | 2.66 | ||
CĐ trong công ty | 6,742,240 | 19.64 | |||
CĐ trong nước | 19,902,087 | 57.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/08/2020 | Cá nhân nước ngoài | 137,538 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 16,570,841 | 48.23 | |||
CĐ nội bộ | 6,742,240 | 19.62 | Hội đồng quản trị | ||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 776,201 | 2.26 | |||
Tổ chức trong nước | 3,331,246 | 9.70 |