CTCP Tập đoàn Điện Quang (HOSE: DQC)
Dien Quang Group Joint Stock Company
14,550
Mở cửa14,500
Cao nhất14,550
Thấp nhất14,250
KLGD9,100
Vốn hóa400.97
Dư mua1,500
Dư bán1,600
Cao 52T 23,000
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T42,467
NN mua-
% NN sở hữu0.73
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS-1,079
P/E-13.54
F P/E25.08
BVPS32,583
P/B0.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Quỳnh Hưng | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,517,993 | 2009 |
Ông Dương Hồ Thắng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 168 | 2002 | |
Ông Hồ Vĩnh Phương | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 50,019 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Ngà Huế | TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa/CN K.Tế Ngoại Thương | 20,180 | Độc lập | |
Ông Trần Quốc Toản | TGĐ | 1971 | KS Điện - Điện tử | 80 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thái Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 4,125,632 | 2012 | |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt | Phó TGĐ | 1971 | ThS Quan hệ quốc tế | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thái Quỳnh Lê | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Kim Chi | KTT | 1977 | N/a | 2,178 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 6,600 | 1999 | |
Ông Ngô Đức Thọ | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD | 1,452 | 2006 | |
Ông Tô Hiếu Thuận | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Quỳnh Hưng | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,517,993 | 2009 |
Ông Dương Hồ Thắng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 168 | 2002 | |
Ông Hồ Vĩnh Phương | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 50,019 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Kim Vinh | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 20,248 | 2005 | |
Bà Trần Thị Ngà Huế | TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa/CN K.Tế Ngoại Thương | 20,180 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thái Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 4,125,632 | 2012 | |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt | Phó TGĐ | 1971 | ThS Quan hệ quốc tế | 500 | N/A | |
Ông Trần Quốc Toản | Phó TGĐ | 1971 | KS Điện - Điện tử | 806 | 1998 | |
Bà Lê Thị Kim Chi | KTT | 1977 | N/a | 2,178 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 6,600 | 1999 | |
Ông Ngô Đức Thọ | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD | 1,452 | 2006 | |
Ông Tô Hiếu Thuận | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hồ Quỳnh Hưng | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,517,993 | 2009 |
Ông Dương Hồ Thắng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 168 | 2002 | |
Ông Hồ Vĩnh Phương | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 50,019 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Ngà Huế | TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa/CN K.Tế Ngoại Thương | 20,180 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thái Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 4,125,632 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 20,248 | 2005 | |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt | Phó TGĐ | - | ThS Quan hệ quốc tế | 500 | N/A | |
Ông Trần Quốc Toản | Phó TGĐ | - | KS Điện - Điện tử | 806 | 1998 | |
Bà Lê Thị Kim Chi | KTT | - | N/a | 2,178 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 6,600 | 1999 | |
Ông Ngô Đức Thọ | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD | 1,452 | 2006 | |
Ông Tô Hiếu Thuận | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập |