CTCP Cao su Đồng Phú (HOSE: DPR)
Dong Phu Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
37,200
Mở cửa36,850
Cao nhất37,700
Thấp nhất36,850
KLGD396,900
Vốn hóa3,232.16
Dư mua12,800
Dư bán15,900
Cao 52T 44,000
Thấp 52T24,700
KLBQ 52T362,928
NN mua5,200
% NN sở hữu4.14
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.45
EPS3,656
P/E10.18
F P/E14.69
BVPS35,964
P/B1.03
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | CĐ khác | 19,124,495 | 44.02 | ||
CĐ Nhà nước | 24,000,000 | 55.24 | |||
Công đoàn Công ty | 318,471 | 0.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 76,390 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 14,078,514 | 32.74 | |||
CĐ Nhà nước | 24,000,000 | 55.81 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,304,990 | 7.69 | |||
Tổ chức trong nước | 1,540,106 | 3.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 80,660 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 10,603,974 | 24.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,875,210 | 6.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,945,870 | 11.50 | |||
Tổ chức trong nước | 494,286 | 1.15 |