CTCP Cao su Đồng Phú (HOSE: DPR)
Dong Phu Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
39,650
Mở cửa39,200
Cao nhất40,200
Thấp nhất38,600
KLGD375,000
Vốn hóa3,445.03
Dư mua8,400
Dư bán7,200
Cao 52T 44,000
Thấp 52T24,800
KLBQ 52T372,705
NN mua23,300
% NN sở hữu4.22
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.47
EPS3,656
P/E10.76
F P/E15.54
BVPS35,964
P/B1.09
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | CĐ khác | 19,124,495 | 44.02 | ||
CĐ Nhà nước | 24,000,000 | 55.24 | |||
Công đoàn Công ty | 318,471 | 0.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 76,390 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 14,078,514 | 32.74 | |||
CĐ Nhà nước | 24,000,000 | 55.81 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,304,990 | 7.69 | |||
Tổ chức trong nước | 1,540,106 | 3.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 80,660 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 10,603,974 | 24.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,875,210 | 6.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,945,870 | 11.50 | |||
Tổ chức trong nước | 494,286 | 1.15 |