Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM)
Petrovietnam Fertilizer & Chemicals Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
33,250
Mở cửa32,500
Cao nhất33,250
Thấp nhất32,500
KLGD1,561,900
Vốn hóa13,011.86
Dư mua50,200
Dư bán152,200
Cao 52T 40,500
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T2,808,610
NN mua310,300
% NN sở hữu8.21
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.18
EPS1,372
P/E23.59
F P/E23.36
BVPS30,167
P/B1.07
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Bao bì Đạm Phú Mỹ | 42,000 (Tr. VND) | 43.35 |
CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi | 354,000 (Tr. VND) | 6.78 | |
CTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí (PAIC) | 42,352 (Tr. VND) | 8.50 | |
CTCP Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam | 2,165,110 (Tr. VND) | 25.99 | |
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ | 125,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 120,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 100,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | 170,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | 280,869 (Tr. VND) | 35.63 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bao bì Đạm Phú Mỹ | 42,000 (Tr. VND) | 43.35 |
CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi | 354,000 (Tr. VND) | 6.78 | |
CTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí (PAIC) | 42,352 (Tr. VND) | 8.50 | |
CTCP Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam | 2,165,110 (Tr. VND) | 25.99 | |
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ | 125,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 120,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 100,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | 170,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | 280,869 (Tr. VND) | 35.63 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bao bì Đạm Phú Mỹ | 42,000 (Tr. VND) | 43.35 |
CTCP Hóa dầu và Xơ sợi Việt Nam | 2,165,110 (Tr. VND) | 25.99 | |
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ | 125,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | 120,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | 100,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | 170,000 (Tr. VND) | 75 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | 280,869 (Tr. VND) | 35.63 |