CTCP Dược phẩm Hải Phòng (UPCoM: DPH)
Hai Phong Pharmaceutical Joint Stock Company
34,800
Mở cửa34,800
Cao nhất34,800
Thấp nhất34,800
KLGD1
Vốn hóa99
Dư mua3,599
Dư bán
Cao 52T 62,100
Thấp 52T31,400
KLBQ 52T612
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.05
Beta1.60
EPS567
P/E61.36
F P/E5.38
BVPS23,699
P/B1.47
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đức Hạnh | CTHĐQT/GĐ Sản xuất | 1963 | Kỹ sư | 15,000 | 2010 |
Ông Trần Văn Huyến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | Dược sỹ ĐH | 1,731,715 | 1986 | |
Ông Trần Anh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 626 | 2005 | |
Ông Vũ Phú Định | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 28,884 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ | 37,495 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 4,829 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Đức Hạnh | CTHĐQT/GĐ Sản xuất | 1963 | Kỹ sư | 15,000 | 2010 |
Ông Trần Văn Huyến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | Dược sỹ ĐH | 1,731,715 | 1986 | |
Ông Trần Anh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 626 | 2005 | |
Ông Vũ Phú Định | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 28,884 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ | 37,495 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 4,829 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đức Hạnh | CTHĐQT/GĐ Sản xuất | 1963 | Kỹ sư | 15,000 | 2010 |
Ông Trần Văn Huyến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1961 | Dược sỹ ĐH | 1,731,715 | 1986 | |
Ông Trần Anh Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 626 | 2005 | |
Bà Vũ Phú Định | Trưởng BKS | 1952 | CN Kinh tế | 28,884 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ | 37,495 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật | 4,829 | 1999 |