CTCP Tập đoàn Đạt Phương (HOSE: DPG)
Dat Phuong Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
44,900
Mở cửa45,500
Cao nhất45,850
Thấp nhất44,650
KLGD853,800
Vốn hóa2,828.68
Dư mua30,300
Dư bán26,300
Cao 52T 52,800
Thấp 52T29,300
KLBQ 52T1,006,499
NN mua1,000
% NN sở hữu7.90
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.13
EPS3,321
P/E13.70
F P/E8.34
BVPS38,890
P/B1.17
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Fukunana | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Thực phẩm BEE | 25,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đạt Phương Hội An | 171,000 (Tr. VND) | 88.90 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sơn Trà | 562,000 (Tr. VND) | 68.30 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sông Bung | 190,000 (Tr. VND) | 61.32 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 1 | 30,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 2 | 30,000 (Tr. VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Fukunana | 7,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Thực phẩm BEE | 25,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đạt Phương Hội An | 171,000 (Tr. VND) | 88.90 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sơn Trà | 562,000 (Tr. VND) | 68.30 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sông Bung | 190,000 (Tr. VND) | 61.32 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 1 | 30,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 2 | 30,000 (Tr. VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Đạt Phương Sài Gòn | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP 30-4 Quảng Ngãi | 562,000 (Tr. VND) | 68.30 | |
CTCP Đạt Phương Hội An | 171,000 (Tr. VND) | 89.90 | |
CTCP Sông Bung | 190,000 (Tr. VND) | 61.32 |