Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO (UPCoM: DNM)
Danameco Medical Joint Stock Corporation
18,400
Mở cửa18,400
Cao nhất18,400
Thấp nhất18,400
KLGD
Vốn hóa96.66
Dư mua
Dư bán3,400
Cao 52T 19,400
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T326
NN mua-
% NN sở hữu3.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS-11,013
P/E-1.67
F P/E4.83
BVPS515
P/B35.73
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 177,785 | 3.38 | ||
Cá nhân trong nước | 5,067,999 | 96.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,360 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 926 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 159,655 | 3.65 | ||
Cá nhân trong nước | 4,207,334 | 96.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,900 | 0.23 | |||
Tổ chức trong nước | 716 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 157,455 | 3.60 | ||
Cá nhân trong nước | 4,211,992 | 96.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,300 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 6,858 | 0.16 |