CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (HNX: DNC)
Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC
50,600
Mở cửa50,600
Cao nhất50,600
Thấp nhất50,600
KLGD
Vốn hóa324.97
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 53,600
Thấp 52T31,100
KLBQ 52T157
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.05
EPS6,122
P/E8.27
F P/E6.43
BVPS17,197
P/B2.94
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Huy Đạt | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 1,594,816 | 2004 |
Bà Lại Thị Vinh | TVHĐQT | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 48,872 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Lương Dung | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 213,340 | N/A | |
Ông Lê Hữu Cảnh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 796,843 | 1992 | |
Ông Nguyễn Văn Thao | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 78,160 | 2003 | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 37,500 | N/A | |
Ông Tạ Văn Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Luật/CN Kinh tế | 29,646 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế | 1,596,918 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Huy Đạt | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 1,594,816 | 2004 |
Bà Lại Thị Vinh | TVHĐQT | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 48,872 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Lương Dung | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 213,340 | N/A | |
Ông Lê Hữu Cảnh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 796,843 | 1992 | |
Ông Nguyễn Văn Thao | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 78,160 | 2003 | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 37,500 | N/A | |
Ông Tạ Văn Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Luật/CN Kinh tế | 29,646 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế | 1,596,918 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Huy Đạt | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư/CN Kinh tế/Cao cấp C.trị | 1,275,853 | 2004 |
Bà Lại Thị Vinh | TVHĐQT | 1965 | CN Luật/CN Kinh tế | 39,098 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Lương Dung | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 170,672 | N/A | |
Ông Lê Hữu Cảnh | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 637,475 | 1992 | |
Ông Nguyễn Văn Thao | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 62,528 | 2003 | |
Bà Mai Thị Thanh Hà | KTT | 1971 | CN Kinh tế | 30,000 | N/A | |
Ông Tạ Văn Sơn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật/CN Kinh tế | 23,717 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế | 1,277,535 | 2016 |