CTCP Domenal (UPCoM: DMN)
Domenal Joint Stock Company
5,100
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa63.75
Dư mua11,900
Dư bán6,500
Cao 52T 7,600
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T2,264
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.25
EPS588
P/E8.65
F P/E10.60
BVPS12,075
P/B0.42
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 5,100 | 0 (0.00%) | 0 |
02/05/2024 | 5,300 | 400 (+8.16%) | 700 |
26/04/2024 | 4,800 | -100 (-2.04%) | 6,800 |
25/04/2024 | 4,900 | -300 (-5.77%) | 3,120 |
24/04/2024 | 5,000 | -700 (-12.28%) | 53,100 |
02/04/2024 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/04/2024 | Giải trình kết quả kinh doanh Kiểm toán năm 2023 |
22/03/2024 | BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2023 |
11/03/2024 | BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2023 |
31/01/2024 | BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Domenal
Tên tiếng Anh: Domenal Joint Stock Company
Tên viết tắt:DOMENAL
Địa chỉ: 30 Lê Anh Xuân - P.2 - Tp.Cao Lãnh - T.Đồng Tháp
Người công bố thông tin: NULL
Điện thoại: (84.277) 3876113
Fax: (84.277) 3876114
Email:NULL
Website:http://domenal.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 22/11/2021
Vốn điều lệ: 125,000,000,000
Số CP niêm yết: 12,500,000
Số CP đang LH: 12,500,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 5103000099
Ngày cấp: 06/03/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc thú y, chế phẩm, sinh học, hóa chất dùng trong thú y
- Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc thú y thủy sản
- Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
- Chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản...
- Ngày 22/11/2021 ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 10,400 đ/CP .
- 24/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 29/03/2024 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 12/10/2023 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
- 09/05/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 14/06/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.