CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE: DLG)
Duc Long Gia Lai Group JSC
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
/ Sản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác
2,010
Mở cửa2,020
Cao nhất2,020
Thấp nhất2,000
KLGD1,408,000
Vốn hóa601.61
Dư mua193,900
Dư bán276,200
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T3,234,760
NN mua63,200
% NN sở hữu1.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS-308
P/E-6.53
F P/E10.03
BVPS1,886
P/B1.07
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Pháp | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên kinh tế | 74,226,523 | 1995 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Paul Anthony Murphy | TVHĐQT | 1957 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Võ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Cọt | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 14,382 | N/A | |
Ông Phạm Minh Việt | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Cầu đường | 2008 | ||
Ông Trần Văn Phương | Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 68,389 | 2009 | |
Bà Vũ Thị Hải | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 1,535,479 | 2009 | |
Ông Đỗ Thành Nhân | Trưởng phòng TCKT | 1979 | KS QTDN | 84 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1987 | Đại học | 2010 | ||
Bà Đặng Thị Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Trần Thị Như Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | TC Kế toán | 6 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Pháp | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên kinh tế | 74,226,523 | 1995 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Paul Anthony Murphy | TVHĐQT | 1957 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Võ Mộng Hùng | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Cọt | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | 14,382 | N/A | |
Ông Phạm Minh Việt | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Cầu đường | 2008 | ||
Ông Trần Văn Phương | Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 68,389 | 2009 | |
Bà Vũ Thị Hải | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 1,535,479 | 2009 | |
Ông Đỗ Thành Nhân | Trưởng phòng TCKT | 1979 | KS QTDN | 84 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1987 | Đại học | 2010 | ||
Bà Đặng Thị Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Trần Thị Như Hạnh | Thành viên BKS | 1983 | TC Kế toán | 6 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Pháp | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên kinh tế | 74,226,523 | 1995 |
Ông Lê Đức Kỳ | TVHĐQT | 1959 | ThS Luật | 830,000 | Độc lập | |
Ông Paul Anthony Murphy | TVHĐQT | 1957 | Quản trị kinh doanh | 2018 | ||
Ông Trần Cao Châu | TVHĐQT | 1971 | CN QTKD | 525,000 | 2016 | |
Ông Võ Mộng Hùng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tường Cọt | TGĐ | 1984 | CN QTKD | 14,382 | N/A | |
Ông Phạm Minh Việt | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Cầu đường | 2008 | ||
Ông Trần Văn Phương | Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 68,389 | 2009 | |
Bà Vũ Thị Hải | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 1,535,479 | 2009 | |
Ông Đỗ Thành Nhân | Trưởng phòng TCKT | 1979 | KS QTDN | 84 | N/A | |
Bà Phan Thị Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1987 | Đại học | 2010 | ||
Bà Đặng Thị Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Trần Đình Anh Dũng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |