CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (UPCoM: DIC)
DIC Investment & Trading Joint Stock Company
1,100
Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,100
KLGD
Vốn hóa28.69
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,000
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T75,432
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.11
EPS16
P/E70.43
F P/E0.14
BVPS-2,202
P/B-0.51
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 93,770 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 19,920,226 | 74.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 501,280 | 1.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,144,015 | 8.06 | |||
Tổ chức trong nước | 3,926,549 | 14.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 115,735 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 20,498,628 | 75.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 501,280 | 1.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,024,992 | 7.48 | |||
Tổ chức trong nước | 3,946,485 | 14.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 115,735 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 20,498,628 | 75.68 | |||
Cổ phiếu quỹ | 501,280 | 1.85 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,024,992 | 7.48 | |||
Tổ chức trong nước | 3,946,485 | 14.57 |