CTCP Dược phẩm Hà Tây (HNX: DHT)
Ha Tay Pharmaceutical Joint Stock Company
28,000
Mở cửa28,200
Cao nhất28,400
Thấp nhất27,700
KLGD82,155
Vốn hóa2,305.53
Dư mua66,745
Dư bán366,945
Cao 52T 28,900
Thấp 52T15,800
KLBQ 52T119,306
NN mua1,600
% NN sở hữu36.21
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.39
EPS1,210
P/E23.40
F P/E37.58
BVPS12,629
P/B2.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Lớ | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 4,619,991 | 1993 |
Ông Lê Anh Trung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Kiến trúc | 3,065,339 | 2012 | |
Ông Hiroyasu Nishioka | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Keisuke Oshio | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Xuân Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Dược sỹ ĐH | 3,200,481 | 1995 | |
Bà Lê Việt Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S Dược học | 5,221,986 | 2012 | |
Ông Nguyễn Bá Lai | Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ ĐH | 572,060 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Tuế | KTT/TVHĐQT | 1964 | ThS Ngoại thương | 3,286,656 | 1989 | |
Ông Ngô Văn Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 2,017,811 | 1989 | |
Ông Đặng Đình Dự | Thành viên BKS | 1963 | Dược sỹ ĐH | 227,138 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hà Đệ | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ ĐH | 38,346 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Lớ | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 1,649,997 | 1993 |
Ông Lê Anh Trung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Kiến trúc | 1,094,764 | 2012 | |
Ông Hiroyasu Nishioka | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Keisuke Oshio | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Xuân Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Dược sỹ ĐH | 1,143,029 | 1995 | |
Bà Lê Việt Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S Dược học | 1,864,995 | 2012 | |
Ông Nguyễn Bá Lai | Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ ĐH | 205,355 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Tuế | KTT/TVHĐQT | 1964 | ThS Ngoại thương | 1,173,806 | 1989 | |
Ông Ngô Văn Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 720,647 | 1989 | |
Ông Đặng Đình Dự | Thành viên BKS | 1963 | Dược sỹ ĐH | 81,121 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hà Đệ | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ ĐH | 13,695 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Văn Lớ | CTHĐQT | 1951 | Dược sỹ ĐH | 1,649,997 | 1993 |
Ông Lê Anh Trung | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ĐH Kiến trúc | 1,094,764 | 2012 | |
Ông Hiroyasu Nishioka | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Keisuke Oshio | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Xuân Thắng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Dược sỹ ĐH | 1,143,029 | 1995 | |
Bà Lê Việt Linh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | T.S Dược học | 1,864,995 | 2012 | |
Ông Nguyễn Bá Lai | Phó TGĐ | 1969 | Dược sỹ ĐH | 205,355 | 2004 | |
Ông Hoàng Văn Tuế | KTT/TVHĐQT | 1964 | ThS Ngoại thương | 1,173,806 | 1989 | |
Ông Ngô Văn Chinh | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 720,647 | 1989 | |
Ông Đặng Đình Dự | Thành viên BKS | 1963 | Dược sỹ ĐH | 81,121 | 1996 | |
Ông Nguyễn Hà Đệ | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ ĐH | 13,695 | 2017 |