CTCP Điện cơ Hải Phòng (HNX: DHP)
Hai Phong Electromechanical JSC
11,100
Mở cửa11,100
Cao nhất11,100
Thấp nhất11,100
KLGD10
Vốn hóa105.36
Dư mua1,190
Dư bán1,690
Cao 52T 12,700
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T328
NN mua-
% NN sở hữu0.70
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.09
Beta-0.39
EPS1,327
P/E8.36
F P/E8.10
BVPS17,881
P/B0.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Thanh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 2,614,181 | 1989 |
Bà Lê Thị Bích Huệ | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế XD | 352,625 | N/A | |
Ông Mai Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 201,394 | 1998 | |
Ông Nguyễn Minh Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | KS Điện | 100,009 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 120,277 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | - | N/a | 132,685 | N/A | |
Bà Bùi Thị Huệ | Thành viên BKS | 1981 | Tài chính kế toán | 500 | N/A | |
Ông Vũ Duy Anh | Thành viên BKS | 1984 | Kỹ sư | 4,000 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Thanh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,307,254 | 1989 |
Bà Lê Thị Bích Huệ | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 352,625 | 2000 | |
Ông Mai Văn Minh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 201,394 | 1998 | |
Ông Nguyễn Minh Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | KS Điện | 100,009 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 120,277 | 1996 | |
Ông Trần Tuấn Linh | Trưởng BKS | 1981 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Bùi Thị Huệ | Thành viên BKS | 1981 | Tài chính kế toán | 500 | N/A | |
Ông Vũ Duy Anh | Thành viên BKS | 1984 | Kỹ sư | 4,000 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hoàng Thanh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,307,254 | 1989 |
Bà Lê Thị Bích Huệ | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | 352,625 | 2000 | |
Ông Trần Văn Long | TVHĐQT | 1952 | KS Cơ Khí | 265,369 | 1997 | |
Ông Mai Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 201,394 | 1998 | |
Bà Trịnh Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 120,277 | 1996 | |
Ông Võ Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 38,871 | 1987 | |
Ông Nguyễn Văn Kháng | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 27,864 | 1998 | |
Ông Vũ Duy Anh | Thành viên BKS | 1984 | Kỹ sư | 4,000 | 2006 |