CTCP Dược Hậu Giang (HOSE: DHG)
DHG Pharmaceutical Joint Stock Company
113,800
Mở cửa114,000
Cao nhất114,100
Thấp nhất113,000
KLGD8,900
Vốn hóa14,878.90
Dư mua2,000
Dư bán8,100
Cao 52T 139,600
Thấp 52T98,900
KLBQ 52T33,901
NN mua1,000
% NN sở hữu53.90
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.23
EPS6,981
P/E16.34
F P/E13.81
BVPS38,817
P/B2.94
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đặng Thị Thu Hà | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD/ThS QTKD | 34,000,000 | 2017 |
Ông Jun Kuroda | TVHĐQT | 1956 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Thanh | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Toshiyuki Ishii | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đoàn Đình Duy Khương | TVHĐQT/TGĐ Điều hành | 1974 | ThS QTKD | 22,626,244 | 2000 | |
Bà Nguyễn Ngọc Diệp | Phó TGĐ | 1968 | Dược sỹ CK1 | 3,180 | 2012 | |
Ông Tomoyuki Kawata | Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 2017 | ||
Ông Lê Mai Hoàng Sơn | GĐ | 1979 | N/A | |||
Bà Vũ Thị Hương Lan | GĐ Nhân sự | 1981 | CN Kinh tế | 300 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Nhung | GĐ Tài chính | 1981 | ThS QTKD | 49,426 | 2006 | |
Ông Võ Văn Kim Y | GĐ Kỹ thuật | 1967 | CN Dược | 60 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Chương | GĐ Sản xuất | 1975 | Dược sỹ | N/A | ||
Ông Trần Duy Hưng | GĐ Marketting | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Bửu Huân | KTT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 929 | 2004 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Maki Kamijo | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | CN Kỹ thuật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đặng Thị Thu Hà | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | ThS QTKD | 34,000,000 | 2017 |
Ông Jun Kuroda | TVHĐQT | 1956 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Thanh | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Masashi Nakaura | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đoàn Đình Duy Khương | TVHĐQT/TGĐ Điều hành | 1974 | ThS QTKD | 22,626,244 | 2000 | |
Bà Nguyễn Ngọc Diệp | Phó TGĐ | 1968 | Dược sỹ CK1 | 3,180 | 2012 | |
Ông Tomoyuki Kawata | Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 2017 | ||
Bà Vũ Thị Hương Lan | GĐ Nhân sự | 1981 | CN Kinh tế | 2,800 | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Nhung | GĐ Tài chính | 1981 | ThS QTKD | 49,426 | 2006 | |
Ông Võ Văn Kim Y | GĐ Kỹ thuật | 1967 | CN Dược | 65 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Chương | GĐ Sản xuất | 1975 | Dược sỹ | N/A | ||
Ông Trần Duy Hưng | GĐ Marketting | 1976 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hồ Bửu Huân | KTT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 929 | 2004 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Maki Kamijo | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Đặng Thị Thu Hà | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1973 | ThS QTKD | 34,000,000 | 2017 |
Ông Jun Kuroda | TVHĐQT | 1956 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Thanh | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | - | Độc lập | |
Ông Masashi Nakaura | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Đoàn Đình Duy Khương | TVHĐQT/TGĐ Điều hành | 1974 | ThS QTKD | 22,626,244 | 2000 | |
Bà Nguyễn Ngọc Diệp | Phó TGĐ | 1968 | Dược sỹ CK1 | 2012 | ||
Ông Tomoyuki Kawata | Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 2017 | ||
Bà Huỳnh Thị Kim Tươi | GĐ | 1966 | CN QTKD | 1,868 | 1983 | |
Ông Nguyễn Ngọc Chương | GĐ | 1975 | Dược sỹ | - | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | GĐ | 1976 | CN QTKD | - | N/A | |
Ông Võ Văn Kim Y | GĐ | 1967 | CN Dược | - | N/A | |
Bà Vũ Thị Hương Lan | GĐ Nhân sự | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Hồng Nhung | GĐ Tài chính | 1981 | ThS QTKD | 31,626 | 2006 | |
Ông Hồ Bửu Huân | KTT | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 929 | 2004 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1969 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Maki Kamijo | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1961 | CN Kinh tế | N/A |