CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (UPCoM: DHB)
Habac Nitrogenous Fertilizer & Chemicals Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
9,000
Mở cửa8,700
Cao nhất9,200
Thấp nhất8,600
KLGD26,800
Vốn hóa2,449.80
Dư mua17,800
Dư bán37,800
Cao 52T 13,800
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T10,090
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS3,779
P/E2.29
F P/E268.24
BVPS2,387
P/B3.63
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thiệu | CTHĐQT | 1965 | N/a | 102,511,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phùng Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Hóa | 4,300 | 2000 | |
Ông Nguyễn Đức Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 54,440,000 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa chất | 54,440,000 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 54,440,000 | 1994 | |
Ông Lê Anh Tuấn | KTT | 1981 | ThS Kinh doanh và Quản lý | 2000 | ||
Ông Hà Xuân Hán | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 4,900 | 1992 | |
Bà Đặng Thị Minh Lý | Thành viên BKS | 1994 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thiệu | CTHĐQT | 1965 | N/a | 102,511,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phùng Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Hóa | 4,300 | 2000 | |
Ông Nguyễn Đức Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 54,444,800 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa chất | 54,444,600 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 54,444,300 | 1994 | |
Ông Lê Anh Tuấn | KTT | 1981 | ThS Kinh doanh và Quản lý | 2000 | ||
Ông Hà Xuân Hán | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 4,900 | 1992 | |
Bà Đặng Thị Minh Lý | Thành viên BKS | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | N/a | 3,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Thiệu | CTHĐQT | - | N/a | 102,511,000 | N/A |
Ông Nguyễn Phùng Hưng | TVHĐQT | 1972 | KS Hóa | 4,300 | 2000 | |
Ông Nguyễn Đức Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 54,444,800 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa chất | 54,444,600 | 2004 | |
Ông Phạm Văn Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 54,444,300 | 1994 | |
Ông Lê Anh Tuấn | KTT/Thành viên BKS | 1974 | KS Hóa | 3,000 | 2000 | |
Ông Hà Xuân Hán | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 4,900 | 1992 | |
Bà Đặng Thị Minh Lý | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |