CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE: DGC)
Duc Giang Chemicals Group JSC
118,800
Mở cửa114,500
Cao nhất120,500
Thấp nhất114,500
KLGD3,739,600
Vốn hóa45,117.68
Dư mua8,200
Dư bán89,400
Cao 52T 128,200
Thấp 52T48,600
KLBQ 52T3,168,825
NN mua722,000
% NN sở hữu19.97
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.51
EPS7,891
P/E14.71
F P/E14.22
BVPS32,940
P/B3.52
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 768,366 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 292,181,453 | 76.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 873 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 69,911,420 | 18.41 | |||
Tổ chức trong nước | 16,917,174 | 4.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 720,227 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 307,476,631 | 80.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 61,659,281 | 16.24 | |||
Tổ chức trong nước | 9,922,274 | 2.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 132,700 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 147,720,513 | 86.35 | |||
Cổ phiếu quỹ | 873 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,844,560 | 8.09 | |||
Tổ chức trong nước | 9,381,910 | 5.48 |