CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE: DCM)
Petro Viet Nam Ca Mau Fertilizer JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
33,300
Mở cửa32,900
Cao nhất33,800
Thấp nhất32,800
KLGD4,871,800
Vốn hóa17,629.02
Dư mua103,100
Dư bán27,300
Cao 52T 37,100
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T4,037,822
NN mua688,500
% NN sở hữu8.26
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.20
EPS2,269
P/E14.45
F P/E21.85
BVPS19,439
P/B1.69
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | 1960 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | 1975 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Trần Mỹ | TVHĐQT | 1962 | KS Công nghiệp | 79,412,900 | 2011 | |
Ông Trương Hồng | TVHĐQT | 1959 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,910,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Nghệ Dầu khí | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | N/A | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Trần Văn Bình | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | 9 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Trần Mỹ | TVHĐQT | 1962 | KS Công nghiệp | 79,412,900 | 2011 | |
Bà Trương Hồng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,910,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Nghệ Dầu khí | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | N/A | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 52,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Trần Văn Bình | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Ngọc Nguyên | CTHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Dầu khí | 135,323,057 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Hoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Quang | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1972 | KS K.Tế Năng lượng | 7,949,000 | 2012 | |
Ông Trần Mỹ | TVHĐQT | 1962 | KS Công nghiệp | 79,412,900 | 2011 | |
Bà Trương Hồng | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Ông Văn Tiến Thanh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS C.Khí N.Nghiệp | 105,910,000 | 2011 | |
Ông Lê Ngọc Minh Trí | Phó TGĐ | 1970 | CN Kế toán | 1,600 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | KS C.Nghệ Dầu khí | 5,003 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Hiền | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó TGĐ | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán/Thạc sỹ Thương mại | 2017 | ||
Ông Trần Chí Nguyện | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kế toán | 79,411,600 | N/A | |
Ông Đinh Như Cường | KTT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 52,900 | 2007 | |
Bà Phan Thị Cẩm Hương | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 200 | 2011 | |
Ông Đỗ Minh Đương | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán | 2,000 | 2012 | |
Ông Trần Văn Bình | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |