CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (HNX: CTB)
Hai Duong Pump Manufacturing JSC
22,000
Mở cửa21,900
Cao nhất22,000
Thấp nhất21,900
KLGD500
Vốn hóa300.96
Dư mua200
Dư bán5,700
Cao 52T 25,100
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T359
NN mua-
% NN sở hữu0.46
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.02
EPS3,832
P/E6
F P/E6.29
BVPS21,160
P/B1.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Mạnh Hà | CTHĐQT | 1959 | KS Điện | 674,000 | 2012 |
Ông Hoàng Phương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 300,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Cơ Khí | 373,898 | 2010 | |
Ông Vũ Kim Chúng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 2019 | ||
Ông Đào Đình Toàn | Phó TGĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 38,226 | 1989 | |
Ông Nghiêm Trọng Văn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,073 | 2004 | |
Bà Đoàn Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 160,000 | 2020 | |
Bà Trần Thu Hà | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | - | KS Cán Kim loại | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bảo | Thành viên BKS | 1978 | KS Luyện kim | 2,905 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Mạnh Hà | CTHĐQT | 1959 | KS Điện | 674,000 | 2012 |
Ông Hoàng Phương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 300,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Cơ Khí | 373,898 | 2010 | |
Ông Vũ Kim Chúng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 2019 | ||
Ông Đào Đình Toàn | Phó TGĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 38,226 | 1989 | |
Ông Nghiêm Trọng Văn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,073 | 2004 | |
Bà Đoàn Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 160,000 | 2020 | |
Bà Trần Thu Hà | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | - | KS Cán Kim loại | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bảo | Thành viên BKS | 1978 | KS Luyện kim | 2,905 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Mạnh Hà | CTHĐQT | 1959 | KS Điện | 474,000 | 2012 |
Ông Phạm Tuấn Anh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 164,420 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Cơ Khí | 373,898 | 2010 | |
Ông Vũ Kim Chúng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 672,764 | 2019 | |
Ông Đào Đình Toàn | Phó TGĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 38,226 | 1989 | |
Ông Nghiêm Trọng Văn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,073 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Lệ Thủy | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1972 | CN Kinh tế | 434,903 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Hà | GĐ Kinh doanh | 1977 | KS Cơ Khí | 2,754 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Lan Phương | KTT | - | CN Kinh tế | 60,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Yến | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bảo | Thành viên BKS | 1978 | Đại học | 2,905 | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 12,600 | 1991 |