CTCP Create Capital Việt Nam (HOSE: CRC)
Create Capital Viet Nam Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
6,040
Mở cửa6,000
Cao nhất6,050
Thấp nhất5,940
KLGD25,400
Vốn hóa181.20
Dư mua10,000
Dư bán2,500
Cao 52T 7,500
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T94,053
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.48
EPS979
P/E6.13
F P/E2.09
BVPS13,753
P/B0.44
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Trưởng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | KTT | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | 1952 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trưởng | TVHĐQT | 1981 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kinh tế | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kinh tế | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | - | N/a | 2,000 | N/A |