CTCP CNG Việt Nam (HOSE: CNG)
CNG Viet Nam Joint Stock Company
30,150
Mở cửa29,600
Cao nhất30,200
Thấp nhất29,600
KLGD208,000
Vốn hóa1,058.24
Dư mua4,200
Dư bán13,800
Cao 52T 38,300
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T226,348
NN mua200
% NN sở hữu6.07
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.17
EPS2,485
P/E12.13
F P/E12.38
BVPS17,208
P/B1.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | CTHĐQT | 1973 | KS KTVT biển/ThS Tài chính Ngân hàng | 4,680,000 | 2011 |
Ông Bùi Văn Đản | TVHĐQT | 1963 | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Vũ Văn Thực | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 4,860,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Xuân | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa hữu cơ | 3 | N/A | |
Ông Nguyễn Nguyên Vũ | Phó GĐ | 1971 | CN Anh văn | 4 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hạnh | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Bá | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đinh Văn Quảng | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | CTHĐQT | 1973 | KS KTVT biển/ThS Tài chính Ngân hàng | 4,680,000 | 2011 |
Ông Bùi Văn Đản | TVHĐQT | 1963 | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Giang | TVHĐQT | 1973 | CN Tài Chính/ThS Kinh tế | 625 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Thực | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 4,860,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Xuân | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa hữu cơ | 3 | N/A | |
Ông Nguyễn Nguyên Vũ | Phó GĐ | 1971 | CN Anh văn | 4 | N/A | |
Ông Trương Mạnh Thắng | Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hạnh | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Bá | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đinh Văn Quảng | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | CTHĐQT | 1973 | KS KTVT biển/ThS Tài chính Ngân hàng | 4,680,000 | 2011 |
Bà Lê Thị Thu Giang | TVHĐQT | 1973 | CN Tài Chính/ThS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | - | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Đản | TVHĐQT | - | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Thực | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 4,860,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Xuân | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa hữu cơ | N/A | ||
Ông Nguyễn Nguyên Vũ | Phó GĐ | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Trương Mạnh Thắng | Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hạnh | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Bá | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đinh Văn Quảng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |