CTCP Camimex Group (HOSE: CMX)
Camimex Group JSC
8,500
Mở cửa8,350
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,230
KLGD287,100
Vốn hóa866.14
Dư mua6,700
Dư bán27,500
Cao 52T 11,700
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T870,445
NN mua34,100
% NN sở hữu15.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.02
EPS612
P/E13.63
F P/E8.26
BVPS14,971
P/B0.56
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 370,451 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 90,939,397 | 89.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,231,051 | 10.04 | |||
Tổ chức trong nước | 358,091 | 0.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 466,783 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 83,608,658 | 92.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,605,582 | 7.27 | |||
Tổ chức trong nước | 136,479 | 0.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/12/2020 | CĐ nước ngoài | 4,304,319 | 14.15 | ||
CĐ trong nước | 26,104,432 | 85.85 |