CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (UPCoM: CMT)
Information and Networking Technology JSC
Công nghệ và thông tin
/ Xử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan
/ Xử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan
15,000
Mở cửa17,200
Cao nhất18,900
Thấp nhất14,700
KLGD23,210
Vốn hóa109.17
Dư mua20,690
Dư bán3,190
Cao 52T 25,000
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T8,654
NN mua-
% NN sở hữu3.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS3,653
P/E4.71
F P/E5.50
BVPS23,016
P/B0.75
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 139,410 | 1.74 | ||
Cá nhân trong nước | 7,004,480 | 87.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 133,890 | 1.67 | |||
Tổ chức trong nước | 722,220 | 9.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 138,410 | 1.73 | ||
Cá nhân trong nước | 6,891,210 | 86.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 248,090 | 3.10 | |||
Tổ chức trong nước | 722,290 | 9.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2019 | Cá nhân nước ngoài | 313,320 | 3.92 | ||
Cá nhân trong nước | 6,063,370 | 75.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 722,220 | 9.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 901,090 | 11.26 |