CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE: CMG)
CMC Corporation
45,100
Mở cửa46,200
Cao nhất46,600
Thấp nhất45,100
KLGD954,300
Vốn hóa8,570.22
Dư mua28,500
Dư bán19,800
Cao 52T 49,300
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T203,186
NN mua13,400
% NN sở hữu47.15
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.01
Beta1.04
EPS2,145
P/E21.51
F P/E27.36
BVPS17,585
P/B2.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trung Chính | CTHĐQT/Chủ tịch BĐD | 1963 | KS Điện tử | 7,370,972 | 1993 |
Ông Nguyễn Phước Hải | TVHĐQT/Phó Chủ tịch | 1968 | Đại học | 3,479,995 | 1996 | |
Ông Đặng Ngọc Bảo | Phó Chủ tịch | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Trọng Hiếu | Phó Chủ tịch | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Gum Ki Ho | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hà Thế Vinh | TVHĐQT | 1993 | CN Khoa học | N/A | ||
Ông Kim Jung Wuk | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Việt Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Danh Lam | TVHĐQT | 1960 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | 1961 | KS Công nghệ | 3,470,870 | 2007 | |
Ông Trương Tuấn Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Thanh Tùng | TGĐ | 1971 | N/a | 47,577 | N/A | |
Ông Lê Thanh Sơn | GĐ Tài chính/Phó Chủ tịch | 1978 | N/a | 118,739 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Phương | KTT | 1983 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuệ | Trưởng BKS | 1988 | N/a | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nam | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Hoàng Linh | Thành viên BKS | - | N/a | 423,124 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trung Chính | CTHĐQT | 1963 | KS Điện tử | 7,370,972 | 1993 |
Ông Nguyễn Phước Hải | Phó CTHĐQT | 1968 | Đại học | 3,479,995 | 1996 | |
Ông Hà Thế Vinh | TVHĐQT | 1993 | CN Khoa học | N/A | ||
Ông Kim Jung Wuk | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Việt Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lee Jay Seok | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Danh Lam | TVHĐQT | 1960 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | 1961 | KS Công nghệ | 3,470,870 | 2007 | |
Ông Trương Tuấn Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Phương | KTT | 1983 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuệ | Trưởng BKS | 1988 | N/a | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nam | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Hoàng Linh | Thành viên BKS | - | N/a | 423,124 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trung Chính | CTHĐQT | 1963 | KS Điện tử | 7,370,972 | 1993 |
Ông Nguyễn Phước Hải | Phó CTHĐQT | 1968 | Đại học | 3,479,995 | 1996 | |
Ông Hà Thế Vinh | TVHĐQT | 1993 | CN Khoa học | N/A | ||
Ông Kim Jung Wuk | TVHĐQT | 1972 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Việt Hà | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lee Jay Seok | TVHĐQT | 1966 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Danh Lam | TVHĐQT | 1960 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | 1961 | KS Công nghệ | 2007 | ||
Ông Trương Tuấn Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Thanh Tùng | TGĐ | 1971 | N/a | 37,700 | N/A | |
Ông Lê Thanh Sơn | GĐ Tài chính | 1978 | N/a | 57,906 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Phương | KTT | 1983 | CN TCKT | 2007 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuệ | Trưởng BKS | 1988 | N/a | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nam | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1972 | N/a | N/A |