CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (UPCoM: CLX)
Cho Lon Investment And Import Export Corporation (CHOLIMEX)
13,400
Mở cửa13,500
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,400
KLGD23,205
Vốn hóa1,160.44
Dư mua20,195
Dư bán75,695
Cao 52T 16,800
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T97,395
NN mua-
% NN sở hữu4.54
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta0.82
EPS2,101
P/E6.43
F P/E6.36
BVPS19,473
P/B0.69
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Thanh Nhàn | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 42,444,000 | 2012 |
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 26,073,800 | 2016 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 26,073,800 | 2016 | |
Bà Hoàng Thị Hồng Nhung | TVHĐQT | 1981 | N/a | 42,434,000 | N/A | |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 26,131,813 | 2016 | |
Ông Huỳnh An Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Thủy Sản | 68,577,813 | 2010 | |
Ông Võ Văn Thân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng/CN Kinh tế XD | 42,454,000 | N/A | |
Ông Diệp Nam Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Ngoại thương/CN Kinh tế | 184,913 | N/A | |
Ông Lưu Thanh Danh | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 47,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Đầy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 58,200 | 2000 | |
Bà Lê Thị Nguyệt Hằng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 100 | 2013 | |
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 26,073,800 | 2016 | |
Bà Phan Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trần Thị Thanh Nhàn | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 11,268,000 | 2012 |
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó CTHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 30,328,000 | 2016 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 1,116,026 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Thanh | TVHĐQT | 1966 | N/a | 11,258,000 | N/A | |
Ông Võ Văn Thân | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 8,680,000 | 2018 | |
Ông Huỳnh An Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Thủy Sản | 11,328,013 | 2010 | |
Ông Lưu Thanh Danh | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 44,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Đầy | KTT/GĐ Tài chính | 1974 | CN Kinh tế | 50,600 | 2000 | |
Bà Lê Thị Nguyệt Hằng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 100 | 2013 | |
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Phan Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Trần Thị Thanh Nhàn | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 42,440,700 | 2012 |
Ông Bùi Tuấn Ngọc | Phó CTHĐQT | 1965 | CN Ngoại thương/KS Xây dựng | 30,720,700 | 2016 | |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 30,328,000 | 2016 | |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 30,894,313 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quang Thanh | TVHĐQT | - | N/a | 42,434,000 | N/A | |
Ông Võ Văn Thân | TVHĐQT | - | N/a | 424,345,000 | 2018 | |
Ông Huỳnh An Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Thủy Sản | 42,504,013 | 2010 | |
Ông Lưu Thanh Danh | Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 1,000 | 2016 | |
Ông Võ Văn Đầy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 13,200 | 2000 | |
Bà Lê Thị Nguyệt Hằng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 100 | 2013 | |
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Phan Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 30,328,000 | 2016 |