CTCP Cấp nước Chợ Lớn (HOSE: CLW)
Cholon Water Supply Joint Stock Company
42,600
Mở cửa42,600
Cao nhất42,600
Thấp nhất42,600
KLGD
Vốn hóa553.80
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 45,500
Thấp 52T25,400
KLBQ 52T541
NN mua-
% NN sở hữu4.80
Cổ tức TM1,620
T/S cổ tức0.04
Beta0.14
EPS3,926
P/E10.85
F P/E17.84
BVPS19,228
P/B2.22
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hứa Trọng Nghi | CTHĐQT | 1964 | KS Công trình | 1,657,600 | 2021 |
Ông Đặng Đức Hiền | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 1,662,000 | N/A | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | 1990 | Kỹ sư/ThS Khoa học | 973,570 | N/A | |
Ông Lê Huy Hùng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,820,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trọng Thuần | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/CN Khoa học | 1,657,600 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | KS CN C.biến T.sản | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 1,657,600 | 2018 | |
Ông Bùi Minh Ngọc | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hồ Kim Phượng | Phó GĐ | 1972 | KS Xây dựng | 1,200 | 1992 | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | Phó GĐ | 1979 | KS Cấp thoát nước | 1,300 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Như Quỳnh | KTT | 1979 | CN Tài Chính | 525 | 2004 | |
Ông Hoàng Thanh Bình | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 5,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Kim Xuyến | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2019 | ||
Bà Trương Thị Thanh Nhung | Thành viên BKS | 1990 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hứa Trọng Nghi | CTHĐQT | 1964 | 1,657,600 | 2021 | |
Ông Đặng Đức Hiền | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,662,000 | N/A | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | 1990 | N/a | 972,970 | N/A | |
Ông Lê Huy Hùng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,820,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trọng Thuần | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/CN Khoa học | 1,657,600 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | KS CN C.biến T.sản | 957,840 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 1,657,600 | 2018 | |
Ông Bùi Minh Ngọc | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hồ Kim Phượng | Phó GĐ | 1972 | KS Xây dựng | 1,200 | 1992 | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | Phó GĐ | 1979 | KS Cấp thoát nước | 1,300 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Như Quỳnh | KTT | 1979 | CN Tài Chính | 525 | 2004 | |
Ông Hoàng Thanh Bình | Trưởng BKS | 1975 | N/a | 5,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Kim Xuyến | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2019 | ||
Bà Trương Thị Thanh Nhung | Thành viên BKS | 1990 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hứa Trọng Nghi | CTHĐQT | 1964 | 1,657,600 | 2021 | |
Ông Đặng Đức Hiền | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,662,600 | N/A | |
Ông Hồ Lê Minh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Huy Hùng | TVHĐQT | 1969 | N/a | 1,820,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trọng Thuần | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/CN Khoa học | 1,657,600 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | KS CN C.biến T.sản | 957,840 | Độc lập | |
Ông Huỳnh Tuấn Anh | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí | 1,657,600 | 2018 | |
Ông Bùi Minh Ngọc | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hồ Kim Phượng | Phó GĐ | 1972 | KS Xây dựng | 1,200 | 1992 | |
Ông Nguyễn Anh Kiệt | Phó GĐ | 1979 | KS Xây dựng | 1,300 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Như Quỳnh | KTT | 1979 | CN Tài Chính | 525 | 2004 | |
Ông Hoàng Thanh Bình | Trưởng BKS | - | N/a | 5,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Kim Xuyến | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Lương | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bảo Châu | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2019 | ||
Bà Trương Thị Thanh Nhung | Thành viên BKS | 1990 | N/a | N/A |