CTCP Xi măng La Hiên VVMI (HNX: CLH)
VVMI La Hien Cement Joint Stock Company
22,700
Mở cửa23,100
Cao nhất23,200
Thấp nhất22,200
KLGD20,707
Vốn hóa272.40
Dư mua8,093
Dư bán99,993
Cao 52T 25,400
Thấp 52T21,600
KLBQ 52T5,611
NN mua-
% NN sở hữu3.07
Cổ tức TM4,900
T/S cổ tức0.21
Beta0.22
EPS3,126
P/E7.58
F P/E7.11
BVPS16,425
P/B1.44
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 369,560 | 3.08 | ||
CĐ trong nước | 11,630,440 | 96.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 20,260 | 0.17 | ||
CĐ trong nước | 11,979,740 | 99.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 20,260 | 0.17 | ||
CĐ trong nước | 11,979,740 | 99.83 |