CTCP COKYVINA (HNX: CKV)
COKYVINA JSC
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa64.19
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T460
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.07
Beta0.08
EPS603
P/E26.53
F P/E16.47
BVPS19,833
P/B0.81
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Phạm Viết Huy CTHĐQT | |||||
2 | Bà Nguyễn Thị Phương Liễu TVHĐQT | |||||
3 | Ông Lý Chí Đức TGĐ/TVHĐQT | |||||
4 | Bà Phan Thị Thanh Sâm TVHĐQT | |||||
5 | Bà Hoàng Thị Thu Hiền KTT | |||||
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tiền thân là Doanh nghiệp Nhà Nước được thành lập năm 1990 thuộc ngành Bưu chính viễn thông.
- Năm 2005: Công ty chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP với vốn điều lệ là 27 tỷ đồng.
- Tháng 06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 40.5 tỷ đồng.
- Ngày 11/03/2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 11/03/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên | 20,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 4,050,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 4,050,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 4,012,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | CPA VIETNAM | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Lý Chí Đức |
• Chức vụ | Tổng Giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Lê Xuân Hoàng |
• Chức vụ | Phó Tổng Giám Đốc |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 45/2004/QĐ-BBCVT |
Giấy phép Kinh Doanh | 0103007704 |
Mã số thuế | 0100684716 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Số 178 Phố Triệu Vương - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội |
• Điện thoại | (84.24) 3978 1323 |
• Fax | |
info@cokyvina.com.vn | |
• Website | http://www.cokyvina.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành