CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (HNX: CIA)
Cam Ranh International Airport Services Joint Stock Company
9,800
Mở cửa9,700
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,500
KLGD5,209
Vốn hóa182.88
Dư mua39,491
Dư bán22,691
Cao 52T 12,200
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T15,056
NN mua-
% NN sở hữu1.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.05
EPS298
P/E33.53
F P/E14.44
BVPS17,473
P/B0.57
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | KTT | 1989 | CN Kế toán | N | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1990 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 42,675 | 2017 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1990 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 42,675 | 2017 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |