CTCP Thủy điện Miền Trung (HOSE: CHP)
Central Hydropower Joint Stock Company
30,300
Mở cửa30,350
Cao nhất30,350
Thấp nhất30,300
KLGD5,700
Vốn hóa4,451.45
Dư mua6,500
Dư bán6,200
Cao 52T 30,400
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T23,898
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,600
T/S cổ tức0.09
Beta0.13
EPS1,778
P/E17.07
F P/E22.87
BVPS13,376
P/B2.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lâm Xuân Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | 18,560,299 | N/A |
Ông Nguyễn Đức An | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 15,187,534 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Phương | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 133,507 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Tâm | TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | 110,187 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 35,472,704 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Pa Sa | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 10,124,410 | N/A | |
Ông Lê Quý Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ | 23,665,048 | 2007 | |
Ông Hồ Hoàn Kiếm | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Huỳnh Mai | Phó TGĐ | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 48,972 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thế Nhật | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Danh | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD/CN Kế toán | 18,567,108 | 2016 | |
Ông Phạm Viết Thiên | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Quốc Việt | CTHĐQT | 1962 | KS Điện/ThS QTKD | 15,395,699 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Phương | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 133,507 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Tâm | TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | 110,187 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 35,472,704 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Danh | TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | 18,567,108 | 2016 | |
Ông Nguyễn Viết Pa Sa | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 10,124,410 | N/A | |
Ông Trương Công Giới | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Điện/KS Thủy lợi/KS Thủy điện | 23,688,065 | 2005 | |
Ông Hồ Hoàn Kiếm | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Huỳnh Mai | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | 48,972 | 2005 | |
Ông Lê Quý Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | Thạc sỹ | 42,850 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thế Nhật | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Trịnh Quang Việt | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 12,243 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đức An | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 1,835 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Viết Thiên | Thành viên BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hồ Quốc Việt | CTHĐQT | 1962 | KS Điện/ThS QTKD | 15,485,699 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Phương | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 133,507 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Tâm | TVHĐQT | 1954 | CN QTKD | 110,187 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Quyền | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 33,324,802 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Danh | TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | 18,567,108 | 2016 | |
Ông Nguyễn Viết Pa Sa | TVHĐQT | - | N/a | 10,124,410 | N/A | |
Ông Trương Công Giới | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Điện/KS Thủy lợi/KS Thủy điện | 23,688,065 | 2005 | |
Ông Huỳnh Mai | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | 46,200 | 2005 | |
Ông Lâm Uyên | Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 79,579 | 2005 | |
Ông Lê Quý Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1969 | Thạc sỹ | 40,425 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thế Nhật | KTT | 1978 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Trịnh Quang Việt | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 12,243 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức An | Thành viên BKS | - | N/a | 33,747,833 | N/A | |
Ông Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Viết Thiên | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A |