CTCP HTC Holding (HNX: CET)
HTC Holding Joint Stock Company
7,700
Mở cửa7,600
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,600
KLGD1,500
Vốn hóa46.58
Dư mua800
Dư bán48,100
Cao 52T 10,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T22,760
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.41
EPS-42
P/E-181.47
F P/E9.50
BVPS11,123
P/B0.68
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/05/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,030 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 6,043,750 | 99.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 195 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,000 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 6,045,025 | 99.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 175 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/04/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,000 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 6,045,099 | 99.92 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,800 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 101 | 0.00 |