CTCP Tập đoàn C.E.O (HNX: CEO)
C.E.O Group Joint Stock Company
18,500
Mở cửa18,800
Cao nhất18,900
Thấp nhất18,400
KLGD4,846,402
Vốn hóa9,521.56
Dư mua2,707,398
Dư bán3,469,398
Cao 52T 28,400
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T11,246,598
NN mua8,700
% NN sở hữu5.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.03
EPS438
P/E42.95
F P/E32.25
BVPS12,197
P/B1.54
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 28,446,076 | 5.53 | ||
CĐ khác trong nước | 346,465,824 | 67.32 | |||
CĐ lớn trong nước | 139,766,860 | 27.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 2,083,331 | 0.81 | ||
CĐ khác trong nước | 184,756,654 | 71.79 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 70,500,000 | 27.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm trên 5% số CP | 70,500,000 | 27.40 | ||
CĐ nước ngoài | 315,493 | 0.12 | |||
CĐ trong nước | 186,524,492 | 72.48 |