CTCP Cảng Đà Nẵng (HNX: CDN)
Danang Port Joint Stock Company
26,300
Mở cửa26,100
Cao nhất26,300
Thấp nhất26,000
KLGD1,100
Vốn hóa2,603.70
Dư mua28,900
Dư bán10,900
Cao 52T 29,000
Thấp 52T24,400
KLBQ 52T2,806
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta-0.11
EPS2,892
P/E9.34
F P/E7.32
BVPS17,855
P/B1.51
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 161,000 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 3,201,553 | 3.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,188,747 | 20.39 | |||
Tổ chức trong nước | 75,447,800 | 76.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 146,300 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 3,710,784 | 3.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,163,247 | 20.37 | |||
Tổ chức trong nước | 74,979,669 | 75.74 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 80,220 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 2,929,013 | 2.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,220,757 | 21.44 | |||
Tổ chức trong nước | 520,010 | 0.53 |