CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ (UPCoM: CCM)
Can Tho Mineral & Cement Joint Stock Company
39,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa241.80
Dư mua2,000
Dư bán300
Cao 52T 56,000
Thấp 52T28,100
KLBQ 52T787
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta2.22
EPS7,621
P/E5.12
F P/E3.02
BVPS37,668
P/B1.04
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Minh Thuyết | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 1,138,445 | 1987 |
Bà Nguyễn Thị Út Em | TVHĐQT | 1960 | Quản lý DN | 971,750 | N/A | |
Ông Thái Châu | TVHĐQT | 1988 | KS Xây dựng | 284,375 | 2011 | |
Ông Thái Hoàng Tước | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | Quản trị kinh doanh | 298,350 | N/A | |
Ông Trần Minh Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Kha | GĐ Tài chính | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Tạ Thanh Kim | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Thái Thanh Phong | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Tống Duy Can | Thành viên BKS | 1973 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Thái Minh Thuyết | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 1,138,445 | 1987 |
Ông Thái Châu | TVHĐQT | 1988 | KS Xây dựng | 284,375 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Út Em | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Quản lý DN | 971,750 | N/A | |
Ông Trần Minh Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Thái Hoàng Tước | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | Quản trị kinh doanh | 298,350 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Kha | GĐ Tài chính | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Tạ Thanh Kim | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Thái Thanh Phong | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Tống Duy Can | Thành viên BKS | 1973 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Thái Minh Thuyết | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 1,138,445 | 1987 |
Ông Thái Châu | TVHĐQT | 1988 | KS Xây dựng | 284,375 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Út Em | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Quản lý DN | 971,750 | N/A | |
Ông Thái Hoàng Tước | TVHĐQT/Phó GĐ | 1991 | Quản trị kinh doanh | 298,350 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Kha | GĐ Tài chính | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Minh Quang | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1977 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Tạ Thanh Kim | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Thái Thanh Phong | Trưởng BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Tống Duy Can | Thành viên BKS | 1973 | Đại học | N/A |